Phân biệt ngữ pháp ことになっている và ことにしている

1. Ngữ pháp ことになっている

 

phân biệt ngữ pháp koto ni natte iru

 

– Cách dùng 1: Dùng khi nói đến những quy định, quy tắc, nội quy, tập quán, thói quen trong trường học, công ty, địa điểm công cộng, những luật lệ của xã hội,…
=> Những điều này đã được quyết định trở thành quy tắc mà mọi người đều phải tuân theo.
– Trong văn nói, thay vì cách nói trực tiếp「してはいけない」,「なければならない」người ta thường dùng「ことになっている」để nhắc nhở một cách nhẹ nhàng tránh gây mất lòng đối phương.

🌸 ここではタバコを吸ってはいけないことになっています。ご協力お願いします。

Kokode wa tabako wo sutte wa ikenai koto ni natte imasu. Go kyōryoku onegaishimasu.
Ở đây quy định không được hút thuốc. Mong anh hãy hợp tác cho.
(Đây không phải tôi tự nói mà việc cấm hút thuốc đã được quyết định trở thành quy định ở đây, mọi người đều phải thực hiện theo)

🌸 この学校の規則では、髪を染めないことになっています。

Kono gakkō no kisokude wa, kami wo somenai koto ni natte imasu.
Theo quy định của trường, học sinh không được nhuộm tóc.
(Việc cấm nhuộm tóc đã được quyết định trở thành nội quy của trường)

🌸 日本では、車は左側を走ることになっています。
Nihonde wa, kuruma wa hidarigawa wo hashiru koto ni natte imasu.

Ở Nhật Bản, Ô tô phải chạy ở làn đường bên trái.
(Điều này đã trở thành luật)

⚠Chú ý: Không sử dụng 「ことになっている」 cho những thói quen nhỏ nhặt hằng ngày.
❌朝起きたらすぐ歯を磨くことになっている。

Asa okitara sugu ha wo migaku koto ni natte iru.
⭕朝起きたらすぐ歯を磨かなければらない。

Asa okitara sugu ha wo migaka nakereba naranai.

– Cách dùng 2: Dùng khi nói đến kế hoạch, lịch trình đã được quyết định bởi một người khác không phải mình.
🌸 社長は来週の月曜日に戻られることになっています。

Shachou wa raishuu no getsu you bi ni modorareru koto ni natte imasu.
Giám đốc sẽ trở về vào thứ hai tuần sau.
(Việc bao giờ giám đốc trở về là một lịch trình, kế hoạch đã được quyết định và mình không phải người quyết định lịch trình đó)

🌸 今月は1週間くらい仕事で出張することになっています。

kon getsu wa isshuukan kurai shigoto de shucchou suru koto ni natte imasu.
Tháng này tôi phải đi công tác khoảng một tuần.
(Việc đi công tác nằm trong lịch trình của tôi, nhưng không phải do tôi quyết định mà có thể là yêu cầu, mệnh lệnh của cấp trên)

2. Ngữ pháp ことにしている 

phân biệt ngữ pháp koto ni shite iru

 

Cách dùng: Dùng khi nói đến những việc do mình quyết định. Mình cố gắng thực hiện việc đó một cách đều đặn, thường xuyên với quyết tâm cao nhằm biến nó thành thói quen.

🌸 毎日、2時間日本語を勉強することにしています。

Mainichi, ni jikan nihongo wo benkyou suru kôt ni shiteimasu.
Tôi cố gắng học tiếng Nhật 2 tiếng mỗi ngày.
(Mình quyết định biến việc học tiếng Nhật thành một thói quen)

🌸 太らないように夜9時を過ぎたら、私は食べないことにしています。

Futoranai you ni yoru ku ji wo sugitara, watashi wa tabenai koto ni shite imasu.
Để không bị tăng cân, tôi cố gắng không ăn sau 9 giờ tối.
(Mình quyết định không ăn gì sau 9 giờ tối để không bị tăng cân và cố gắng duy trì thói quen này)

🌸 毎月1冊は本を読むことにしています。

Maigetsu issatsu wa hon wo yomu koto ni shite imasu.

Tôi cố gắng đọc 1 cuốn sách mỗi tháng.

⚠Chú ý: Không dùng「ことにしている」cho những phong tục, tập quán, lễ nghi chung trong văn hóa.
❌日本人はお風呂に入ることにしている。

       Nihonjin wa ofuro ni hairu koto ni shiteiru.

 ⭕日本人はお風呂に入る。
Nihonjin wa ofuro ni hairu.

3. Phân biệt ngữ pháp ことになっている và ことにしている

ことになっている ことにしている
Được quyết định là… Tôi quyết định…
Do người khác quyết Do mình quyết
– Được quyết định thành quy tắc, quy định, luật lệ, nội quy mà mọi người đều phải tuân theo.

– Được quyết định thành một lịch trình, kế hoạch cố định.

– Mình cố gắng làm một cách đều đặn, thường xuyên nhằm biến nó thành thói quen.
Không sử dụng cho những thói quen nhỏ nhặt hằng ngày như đánh răng, rửa mặt. Không sử dụng cho những phục tục, tập quán, lễ nghi chung trong văn hóa.
日本では、車は左側を走ることになっています

Nihonde wa,kuruma wa hidarigawa wo hashiru koto ni natte imasu.

Ở Nhật Bản, Ô tô phải chạy ở làn đường bên trái.

毎日、2時間日本語を勉強することにしています

Mainichi, nijikan nihongo wo benkyō suru koto ni shite imasu

Tôi cố gắng học tiếng Nhật 2 tiếng mỗi ngày.