いきます |
ikimasu |
|
|
行きます |
HÀNH |
đi |
きます |
kimasu |
|
|
来ます |
LAI |
đến |
かえります |
kaerimasu |
|
|
帰ります |
QUY |
về |
がっこう |
gakkou |
|
|
学校 |
HỌC HIỆU |
trường học |
スーパー |
suーpaー |
|
|
|
|
siêu thị |
えき |
eki |
|
|
駅 |
DỊCH |
ga, nhà ga |
ひこうき |
hikouki |
|
|
飛行機 |
PHI HÀNH CƠ |
máy bay |
ふね |
fune |
|
|
船 |
THUYỀN |
thuyền, tàu thủy |
でんしゃ |
densha |
|
|
電車 |
ĐIỆN XA |
tàu điện |
ちかてつ |
chikatetsu |
|
|
地下鉄 |
ĐỊA HẠ THIẾT |
tàu điện ngầm |
しんかんせん |
shinkansen |
|
|
新幹線 |
TÂN CÁN TUYẾN |
tàu Shinkansen (tàu điện siêu tốc của Nhật) |
バス |
basu |
|
|
|
|
xe buýt |
タクシー |
takushiー |
|
|
|
|
tắc-xi |
じてんしゃ |
jitensha |
|
|
自転車 |
TỰ CHUYỂN XA |
xe đạp |
あるいて |
aruite |
|
|
歩いて |
BỘ |
đi bộ |
ひと |
hito |
|
|
人 |
NHÂN |
người |
ともだち |
tomodachi |
|
|
友達 |
HỮU ĐẠT |
bạn, bạn bè |
かれ |
kare |
|
|
彼 |
BỈ |
anh ấy, bạn trai |
かのじょ |
kanojo |
|
|
彼女 |
BỈ NỮ |
chị ấy, bạn gái |
かぞく |
kazoku |
|
|
家族 |
GIA TỘC |
gia đình |
ひとりで |
hitoride |
|
|
一人で |
NHẤT NHÂN |
một mình |
せんしゅう |
senshuu |
|
|
先週 |
TIÊN CHU |
tuần trước |
こんしゅう |
konshuu |
|
|
今週 |
KIM CHU |
tuần này |
らいしゅう |
raishuu |
|
|
来週 |
LAI CHU |
tuần sau |
こんげつ |
kongetsu |
|
|
今月 |
KIM NGUYỆT |
tháng này |
らいげつ |
raigetsu |
|
|
来月 |
LAI NGUYỆT |
tháng sau |
きょねん |
kyonen |
|
|
去年 |
KHỨ NIÊN |
năm ngoái |
ことし |
kotoshi |
|
|
|
|
năm nay |
らいねん |
rainen |
|
|
来年 |
LAI NIÊN |
năm sau |
―がつ |
~gatsu |
|
|
―月 |
NGUYỆT |
tháng – |
なんがつ |
nangatsu |
|
|
何月 |
HÀ NGUYỆT |
tháng mấy |
ついたち |
tsuitachi |
|
|
1日 |
NHẬT |
ngày mồng 1 |
ふつか |
futsuka |
|
|
2日 |
NHẬT |
ngày mồng 2, 2 ngày |
みっか |
mikka |
|
|
3日 |
NHẬT |
ngày mồng 3, 3 ngày |
よっか |
yokka |
|
|
4日 |
NHẬT |
ngày mồng 4, 4 ngày |
いつか |
itsuka |
|
|
5日 |
NHẬT |
ngày mồng 5, 5 ngày |
むいか |
muika |
|
|
6日 |
NHẬT |
ngày mồng 6, 6 ngày |
なのか |
nanoka |
|
|
7日 |
NHẬT |
ngày mồng 7, 7 ngày |
ようか |
youka |
|
|
8日 |
NHẬT |
ngày mồng 8, 8 ngày |
ここのか |
kokonoka |
|
|
9日 |
NHẬT |
ngày mồng 9, 9 ngày |
とおか |
tooka |
|
|
10日 |
NHẬT |
ngày mồng 10, 10 ngày |
じゅうよっか |
juuyokka |
|
|
14日 |
NHẬT |
ngày 14, 14 ngày |
はつか |
hatsuka |
|
|
20日 |
NHẬT |
ngày 20, 20 ngày |
にじゅうよっか |
nijuuyokka |
|
|
24日 |
NHẬT |
ngày 24, 24 ngày |
―にち |
~nichi |
|
|
―日 |
NHẬT |
ngày -, – ngày |
なんにち |
nannichi |
|
|
何日 |
HÀ NHẬT |
ngày mấy, ngày bao nhiêu, mấy ngày, bao nhiêu ngày |
いつ |
itsu |
|
|
|
|
bao giờ, khi nào |
たんじょうび |
tanjoubi |
|
|
誕生日 |
ĐẢN SINH NHẬT |
sinh nhật |
ふつう |
futsuu |
|
|
普通 |
PHỔ THÔNG |
tàu thường (dừng cả ở các ga lẻ) |
きゅうこう |
kyuukou |
|
|
急行 |
CẤP HÀNH |
tàu tốc hành |
とっきゅう |
tokkyuu |
|
|
特急 |
ĐẶC CẤP |
tàu tốc hành đặc biệt |
つぎの |
tsugino |
|
|
次の |
THỨ |
tiếp theo |
どういたしまして |
douitashimashite |
|
|
|
|
Không có gì. |
―ばんせん |
~bansen |
|
|
―番線 |
PHIÊN TUYẾN |
sân ga số – |
はかた |
hakata |
|
|
博多 |
BÁC ĐA |
tên một khu phố ở Kyushu |
ふしみ |
fushimi |
|
|
伏見 |
PHỤC KIẾN |
tên một khu phố ở Kyoto |
こうしえん |
koushien |
|
|
甲子園 |
GIÁP TỬ VIÊN |
tên một khu phố ở Osaka |
おおさかじょう |
oosakajou |
|
|
大阪城 |
ĐẠI PHẢN THÀNH |
Lâu đài Osaka, một lâu đài nổi tiếng ở Osaka |