[でんしゃに~] のります |
[denshani~] norimasu |
|
|
[電車に~]乗ります |
ĐIỆN XA THỪA |
đi, lên [tàu] |
[でんしゃを~]おります |
[denshawo~]orimasu |
|
|
[電車を~]降ります |
ĐIỆN XA GIÁNG/HÀNG |
xuống [tàu] |
のりかえます |
norikaemasu |
|
|
乗り換えます |
THỪA HOÁN |
chuyển, đổi (tàu) |
[シャワーを~]あびます |
[shawaーwo~]abimasu |
|
|
[シャワーを~]浴びます |
DỤC |
tắm [vòi hoa sen] |
いれます |
iremasu |
|
|
入れます |
NHẬP |
cho vào, bỏ vào |
だします |
dashimasu |
|
|
出します |
XUẤT |
lấy ra, rút (tiền) |
[だいがくに~] はいります |
[daigakuni~] hairimasu |
|
|
[大学に~]入ります |
ĐẠI HỌC NHẬP |
vào, nhập học [đại học] |
[だいがくを~] でます |
[daigakuwo~] demasu |
|
|
[大学を~]出ます |
ĐẠI HỌC XUẤT |
ra, tốt nghiệp [đại học] |
[かいしゃを~]やめます |
[kaishawo~]yamemasu |
|
|
[会社を~]やめます |
HỘI XÃ |
bỏ, thôi [việc công ty] |
おします |
oshimasu |
|
|
押します |
ÁP |
bấm, ấn (nút) |
わかい |
wakai |
|
|
若い |
NHƯỢC |
trẻ |
ながい |
nagai |
|
|
長い |
TRƯỜNG |
dài |
みじかい |
mijikai |
|
|
短い |
ĐOẢN |
ngắn |
あかるい |
akarui |
|
|
明るい |
MINH |
sáng |
くらい |
kurai |
|
|
暗い |
ÁM |
tối |
せが たかい |
sega takai |
|
|
背が 高い |
BỐI CAO |
cao (dùng cho người) |
あたまが いい |
atamaga ii |
|
|
頭が いい |
ĐẦU |
thông minh |
からだ |
karada |
|
|
体 |
THỂ |
người, cơ thể |
あたま |
atama |
|
|
頭 |
ĐẦU |
đầu |
かみ |
kami |
|
|
髪 |
PHÁT |
giấy |
かお |
kao |
|
|
顔 |
NHAN |
mặt |
め |
me |
|
|
目 |
MỤC |
mắt |
みみ |
mimi |
|
|
耳 |
NHĨ |
tai |
くち |
kuchi |
|
|
口 |
KHẨU |
miệng |
は |
ha |
|
|
歯 |
XỈ |
răng |
おなか |
onaka |
|
|
|
|
bụng |
あし |
ashi |
|
|
足 |
TÚC |
chân |
サービス |
saーbisu |
|
|
|
|
dịch vụ |
ジョギング |
jogingu |
|
|
|
|
việc chạy bộ (~をします: chạy bộ) |
シャワー |
shawaー |
|
|
|
|
vòi hoa sen |
みどり |
midori |
|
|
緑 |
LỤC |
màu xanh lá cây |
[お]てら |
[o]tera |
|
|
[お]寺 |
TỰ |
chùa |
じんじゃ |
jinja |
|
|
神社 |
THẦN XÃ |
đền thờ đạo thần |
りゅうがくせい |
ryuugakusei |
|
|
留学生 |
LƯU HỌC SINH |
lưu học sinh, du học sinh |
一ばん |
~ban |
|
|
一番 |
PHIÊN |
số ― |
どうやって |
douyatte |
|
|
|
|
làm thế nào~ |
どの~ |
dono~ |
|
|
|
|
cái nào~ (dùng với trường hợp từ ba thứ trở lên) |
[いいえ、]まだまだです。 |
[iie、]madamadadesu。 |
|
|
|
|
[không,] tôi còn kém lắm. |
おひきだしですか |
ohikidashidesuka |
|
|
お引き出しですか |
DẪN XUẤT |
Anh/ chị rút tiền ạ? |
まず |
mazu |
|
|
|
|
trước hết, đầu tiên |
キャッシュカード |
kyasshukaーdo |
|
|
|
|
thẻ ngân hàng, thẻ ATM |
あんしょうばんごう |
anshoubangou |
|
|
暗証番号 |
ÁM CHỨNG PHIÊN HIỆU |
mã số bí mật (mật khẩu) |
つぎに |
tsugini |
|
|
次に |
THỨ |
tiếp theo |
きんがく |
kingaku |
|
|
金額 |
KIM NGẠCH |
số tiền, khoản tiền |
かくにん |
kakunin |
|
|
確認 |
XÁC NHẬN |
sự xác nhận, sự kiểm tra (~します:xác nhận) |
ボタン |
botan |
|
|
|
|
nút |
JR |
JR |
|
|
|
|
công ty đường sắt Nhật Bản |
アジア |
ajia |
|
|
|
|
châu Á |
バンドン |
bandon |
|
|
|
|
Bandung (ở Indonesia) |
ベラクルス |
berakurusu |
|
|
|
|
Veracruz (ở Mexico) |
フランケン |
furanken |
|
|
|
|
Franken (ở Đức) |
ベトナム |
betonamu |
|
|
|
|
Việt Nam |
フェ |
~ |
|
|
|
|
Huế |
だいがくまえ |
daigakumae |
|
|
大学前 |
ĐẠI HỌC TIỀN |
tên một điểm dừng xe buýt (giả tưởng) |