Từ vựng Mina no nihongo – bài 32


Từ Vựng Romaji Phát Âm Từ Loại Hán Tự Âm Hán Nghĩa
うんどうします undoushimasu
運動します VẬN ĐỘNG vận động, tập thể thao
せいこうします seikoushimasu
成功します THÀNH CÔNG thành công
[しけんに~]しっぱいします [shikenni~]shippaishimasu
[試験に~]失敗します THÍ NGHIỆM THẤT BẠI thất bại, trượt [thi~]
[しけんに~]ごうかくします [shikenni~]goukakushimasu
[試験に~]合格します THÍ NGHIỆM HỢP CÁCH đỗ [thi~]
もどります modorimasu
戻ります LỆ quay lại, trở lại
[あめが~] やみます [amega~] yamimasu
[雨が~] tạnh, ngừng [mưa ~]
はれます haremasu
晴れます TÌNH nắng, quang đãng
くもります kumorimasu
曇ります ĐÀM có mây, mây mù
[かぜが~]ふきます [kazega~]fukimasu
[風が~]吹きます PHONG XÚY thổi [gió ~]
[びょうきが~]なおります [byoukiga~]naorimasu
[病気が~]治ります,直ります BỆNH KHÍ TRỊ TRỰC khỏi [bệnh]
[こしょうが~]なおります [koshouga~]naorimasu
[故障が~] CỐ CHƯỚNG đã được sửa [chỗ hỏng ~]
[ねつが~]つづきます [netsuga~]tsudukimasu
[熱が~]続きます NHIỆT TỤC tiếp tục, tiếp diễn [sốt]
[かぜを~]ひきます [kazewo~]hikimasu
bị [cảm]
ひやします hiyashimasu
冷やします LÃNH làm lạnh
しんぱい[な] shinpai[na]
心配[な] TÂM PHỐI lo lắng
じゅうぶん[な] juubun[na]
十分[な] THẬP PHÂN đủ
おかしい okashii
có vấn đề, không bình thường, buồn cười
うるさい urusai
ồn ào, (âm thanh) to
やけど yakedo
bỏng (~をします:bị bỏng)
けが kega
vết thương (~をします:bị thương)
せき seki
ho (~がでます:bị ho)
インフルエンザ infuruenza
cúm dịch
そら sora
KHÔNG bầu trời
たいよう taiyou
太陽 THÁI DƯƠNG mặt trời
ほし hoshi
TINH sao, ngôi sao
つき tsuki
NGUYỆT trăng, mặt trăng
かぜ kaze
PHONG gió
きた kita
BẮC bắc
みなみ minami
NAM nam
にし nishi
西 TÂY tây
ひがし higashi
ĐÔNG đông
すいどう suidou
水道 THỦY ĐẠO nước máy
エンジン enjin
động cơ
チーム chi-mu
đội
こんや konya
今夜 KIM DẠ tối nay, đêm nay
ゆうがた yuugata
夕方 TỊCH PHƯƠNG chiều tối
まえ mae
trước
おそく osoku
遅く TRÌ muộn, khuya
こんなに konnani
như thế này
そんなに sonnani
như thế đó (về vấn đề có quan hệ với người nghe)
あんなに annani
như thế kia (về vấn đề không có quan hệ với người nói và người nghe)
もしかしたら moshikashitara
có thể, biết đâu là, có khả năng
それはいけませんね。 sorehaikemasenne
Thế thì thật không tốt.
オリンピック orinpikku
Olympic
げんき genki
元気 NGUYÊN KHÍ khỏe, khỏe mạnh
i
VỊ dạ dày
はたらきすぎ hatarakisugi
働きすぎ ĐỘNG làm việc quá sức, làm việc nhiều quá
ストレス sutoresu
Stress, căng thẳng tâm lý
むりをします muriwoshimasu
無理をします VÔ LÝ làm quá sức, làm quá khả năng
ゆっくりします yukkurishimasu
nghỉ ngơi, thư thái, dưỡng sức
ほしうらない hoshiuranai
星占い TINH CHIẾM bói sao
おうしざ oushiza
牡牛座 MẪU NGƯU TỌA chòm sao Kim Ngưu
こまります komarimasu
困ります KHỐN rắc rối, khó xử, có vấn đề
たからくじ takarakuji
宝くじ BẢO xổ số
あたります atarimasu
[宝くじが~]当たります BẢO ĐƯƠNG Trúng~ trúng [xổ số]
けんこう kenkou
健康 KIỆN KHANG sức khỏe, khỏe mạnh, an khang
れんあい renai
恋愛 LUYẾN ÁI tình yêu
こいびと koibito
恋人 LUYẾN NHÂN người yêu
「お」かねもち 「o」kanemochi
[お]金持ち KIM TRÌ người giàu có, người có nhiều tiền