[にもつが~] とどきます |
[nimotsuga~] todokimasu |
|
|
[荷物が~]届きます |
HÀ VẬT GIỚI |
được gởi đến, được chuyển đến [hành lý ~] |
[しあいに~] でます |
[shiaini~] demasu |
|
|
[試合に~]出ます |
THÍ HỢP XUẤT |
tham gia, tham dự [trận đấu] |
[ワープロを~]うちます |
[wa-purowo~]uchimasu |
|
|
[ワープロを~]打ちます |
ĐẢ |
đánh [máy chữ] |
ちょきんします |
chokinshimasu |
|
|
貯金します |
TRỮ KIM |
tiết kiệm tiền, để dành tiền |
ふとります |
futorimasu |
|
|
太ります |
THÁI |
béo lên, tăng cân |
やせます |
yasemasu |
|
|
|
|
gầy đi, giảm cân |
[7じを~] すぎます |
[7jiwo~] sugimasu |
|
|
[7時を~]過ぎます |
THÌ QUÁ |
quá, qua [7 giờ] |
[しゅうかんに~] なれます |
[shuukanni~] naremasu |
|
|
[習慣に~]慣れます |
TẬP QUÁN QUÁN |
làm quen với [tập quán] |
かたい |
katai |
|
|
硬い |
NGẠNH |
cứng |
やわらかい |
yawarakai |
|
|
軟らかい |
NHUYỄN |
mềm |
でんし~ |
denshi~ |
|
|
電子~ |
ĐIỆN TỬ |
~ điện tử |
けいたい~ |
keitai~ |
|
|
携帯~ |
HUỀ ĐỚI ~ |
cầm tay |
こうじょう |
koujou |
|
|
工場 |
CÔNG TRƯỜNG |
nhà máy, phân xưởng |
けんこう |
kenkou |
|
|
健康 |
KIỆN KHANG |
sức khỏe |
けんどう |
kendou |
|
|
剣道 |
KIẾM ĐẠO |
kiếm đạo |
まいしゅう |
maishuu |
|
|
毎週 |
MỖI CHU |
hàng tuần |
まいつき |
maitsuki |
|
|
毎月 |
MỖI NGUYỆT |
hàng tháng |
まいとし(まいねん) |
maitoshi(mainen) |
|
|
毎年 |
MỖI NIÊN |
hàng năm |
やっと |
yatto |
|
|
|
|
cuối cùng thì |
かなり |
kanari |
|
|
|
|
khá, tương đối |
かならず |
kanarazu |
|
|
必ず |
TẤT |
nhất định |
ぜったいに |
zettaini |
|
|
絶対に |
TUYỆT ĐỐI |
nhất định, tuyệt đối |
じょうずに |
jouzuni |
|
|
上手に |
THƯỢNG THỦ |
giỏi, khéo |
できるだけ |
dekirudake |
|
|
|
|
cố gắng |
このごろ |
konogoro |
|
|
|
|
gần đây, dạo này |
~ずつ |
~zutsu |
|
|
|
|
từng ~, ~ một |
そのほうが~ |
sonohouga~ |
|
|
|
|
cái đó ~ hơn, như thế ~ hơn |
ショパン |
shopan |
|
|
|
|
Sô-panh, nhà soạn nhạc người Ba Lan (1810-1849) |
おきゃくさま |
okyakusama |
|
|
お客様 |
KHÁCH DẠNG |
quý khách, khách hàng |
とくべつ「な」 |
tokubetsu「na」 |
|
|
特別[な] |
ĐẶC BIỆT |
đặc biệt |
していらっしゃいます |
shiteirasshaimasu |
|
|
|
|
đang làm (tôn kính ngữ của しています) |
すいえい |
suiei |
|
|
水泳 |
THỦY VĨNH |
bơi, môn bơi |
~とか、~とか |
~toka、~toka |
|
|
|
|
~ v.v. |
タンゴ |
tango |
|
|
|
|
tăng-gô |
チャレンジします |
charenjishimasu |
|
|
|
|
thử, thử thách, dám làm (challenge) |
きもち |
kimochi |
|
|
気持ち |
KHÍ TRÌ |
cảm giác, tâm trạng, tinh thần |
のりもの |
norimono |
|
|
乗り物 |
THỪA VẬT |
phương tiện đi lại |
れきし |
rekishi |
|
|
歴史 |
LỊCH SỬ |
lịch sử |
―せいき |
-seiki |
|
|
―世紀 |
THẾ KỶ |
thế kỷ – |
とおく |
tooku |
|
|
遠く |
VIỄN |
xa, ở xa |
きしゃ |
kisha |
|
|
汽車 |
KHÍ XA |
tàu hỏa chạy bằng hơi nước |
きせん |
kisen |
|
|
汽船 |
KHÍ THUYỀN |
thuyền chạy bằng hơi nước |
おおぜいの~ |
oozeino~ |
|
|
大勢の~ |
ĐẠI THẾ |
nhiều (người) |
はこびます |
hakobimasu |
|
|
運びます |
VẬN |
mang, chở, vận chuyển |
とびます |
tobimasu |
|
|
飛びます |
PHI |
bay |
あんぜん |
anzen |
|
|
安全 |
AN TOÀN |
an toàn |
うちゅう |
uchuu |
|
|
宇宙 |
VŨ TRỤ |
vũ trụ |
ちきゅう |
chikyuu |
|
|
地球 |
ĐỊA CẦU |
địa cầu, trái đất |
ライトきょうだい |
raitokyoudai |
|
|
ライト兄弟 |
HUYNH ĐỆ |
anh em nhà Wright |