Từ Vựng Romaji Phát Âm Từ Loại Hán Tự Âm Hán Nghĩa [ゆしゅつが~]ふえます [yushutsuga~]fuemasu [輸出が~]増えます...
Từ Vựng Romaji Phát Âm Từ Loại Hán Tự Âm Hán Nghĩa つつみます tsutsumimasu 包みます...
Từ Vựng Romaji Phát Âm Từ Loại Hán Tự Âm Hán Nghĩa いただきます itadakimasu nhận...
Từ Vựng Romaji Phát Âm Từ Loại Hán Tự Âm Hán Nghĩa かぞえます kazoemasu 数えます...
Từ Vựng Romaji Phát Âm Từ Loại Hán Tự Âm Hán Nghĩa [しつもんに~]こたえます [shitsumonni~]kotaemasu [質問に~]答えます...
Từ Vựng Romaji Phát Âm Từ Loại Hán Tự Âm Hán Nghĩa そだてます sodatemasu 育てます...
Từ Vựng Romaji Phát Âm Từ Loại Hán Tự Âm Hán Nghĩa ほめます homemasu 褒めます...
Từ Vựng Romaji Phát Âm Từ Loại Hán Tự Âm Hán Nghĩa [にもつが~] とどきます [nimotsuga~] todokimasu...
Từ Vựng Romaji Phát Âm Từ Loại Hán Tự Âm Hán Nghĩa [はなが~]さきます [hanaga~]sakimasu [花が~]咲きます...
Từ Vựng Romaji Phát Âm Từ Loại Hán Tự Âm Hán Nghĩa [はを~]みがきます [hawo~]migakimasu [歯を~]磨きます...