Phân biệt ngữ pháp tiếng Nhật ばかり và だらけ

1. ばかり: toàn, chỉ, chỉ toàn là…..

Biểu thị ý nghĩa: “Chỉ,chỉ có, toàn là….”

Cấu trúc ngữ pháp
N/ Vて +  ばかり
N1 +  ばかりの N2

Sử dụng cho những trường hợp mà người nói có ý nghĩ không tích cực về một hành động, sự việc cứ lặp đi lặp lại (như thói quen).

Ví dụ: 

彼とお金の話ばかりで、疲れてきました。

かれとおかねはなしばかりで、つかれてきました。

(Bởi vì tôi với anh ta chỉ toàn nói chuyện về tiền nong, mệt mỏi thật đấy.)

妹はテレビを見てばかりいる。

いもうとはテレビをみてばかりいる。

(Em gái tôi suốt ngày chỉ toàn xem Tv thôi.)

2.だらけ : đầy, toàn là…

Biểu thị ý nghĩa: đầy, toàn là… (mang ý tiêu cực)

Cấu trúc ngữ pháp
N (Danh từ) +  だらけ

Ngữ pháp này thường mang ý nghĩa tiêu cực, theo chiều hướng xấu. Nói về sự vật, sự việc nào đó nhiều mà người nói không thích, không mong muốn.

Ví dụ:

君のノートは間違いだらけ。

きみのノートはまちがいだらけ。

(Vở của cậu đầy lỗi sai kìa.)

俺の息子の部屋はいつもほろりだらけ。

おれのむすこのへはいつもほろりだらけい。

(Phòng của con trai tôi lúc nào cũng đầy bụi.)

Phân biệt hai mẫu ngữ pháp ばかり và だらけ:

>> Giống nhau:

– Đều là ngữ pháp chỉ cái gì đấy…. nhiều, rất nhiều (về số lượng) -> “toàn là, đầy…”

– Đều sử dụng cấu trúc N (danh từ) + ばかり/だらけ.

>> Khác biệt:

– Ngữ pháp ばかり tuỳ vào từng trường hợp mà mang nghĩa tích cực hay tiêu cực, khi nói về “trong mặt bằng toàn bộ thì cái nào đó nhiều, rất nhiều,..”

– Ngữ pháp だらけ thì dùng cho các trường hợp cho tiêu cực là nhiều, rất ít khi được dùng cho nghĩa tích cực. Biểu thị danh từ tiêu cực có rất nhiều.