Từ vựng Mina no nihongo – bài 26


Từ Vựng Romaji Phát Âm Từ Loại Hán Tự Âm Hán Nghĩa
みます mimasu
見ます, 診ます KIẾN, CHẨN xem, khám bệnh
さがします sagashimasu
探します,捜します THÁM、SƯU tìm, tìm kiếm
[じかんに~] おくれます [jikanni~] okuremasu
[時間に~]遅れます THỜI GIAN TRÌ chậm, muộn [cuộc hẹn,v.v.]
やります yarimasu
làm
[パーティーに~]さんかします [pa-ti-ni~]sankashimasu
[パーティーに~]参加します THAM GIA  tham gia, dự [buổi tiệc]
もうしこみます moushikomimasu
申し込みます THÂN VÀO đăng ký
つごうが いい tsugouga ii
都合が いい ĐÔ HỢP có thời gian, thuận tiện
つごうが わるい tsugouga warui
都合が 悪い ĐÔ HỢP ÁC không có thời gian, bận, không thuận tiện
きぶんがいい kibungaii
気分がいい KHÍ PHÂN cảm thấy tốt, cảm thấy khỏe
きぶんがわるい kibungawarui
気分が悪い KHÍ PHÂN ÁC cảm thấy không tốt, cảm thấy mệt
しんぶんしゃ shinbunsha
新聞社 TÂN VĂN XÃ công ty phát hành báo, tòa soạn báo
じゅうどう juudou
柔道 NHU ĐẠO Judo (nhu đạo)
うんどうかい undoukai
運動会 VẬN ĐỘNG HỘI hội thi thể thao
ばしょ basho
場所 TRƯỜNG SỞ địa điểm
ボランティア borantia
tình nguyện viên
~べん ~ben
~弁 BIỆN tiếng ~, giọng ~
こんど kondo
今度 KIM ĐỘ lần tới
ずいぶん zuibun
khá, tương đối
ちょくせつ chokusetsu
直接 TRỰC TIẾP trực tiếp
いつでも itsudemo
lúc nào cũng
どこでも dokodemo
ở đâu cũng
だれでも daredemo
ai cũng
なんでも nandemo
何でも cái gì cũng
こんな~ konna~
~ như thế này
そんな~ sonna~
~ như thế đó (gần người nghe)
あんな~ anna~
~ như thế kia (xa cả người nói và người nghe)
NHK NHK
Nippon Hoso Kyokai (hãng phát thanh truyền hình)
こどものひ kodomonohi
こどもの日 NHẬT ngày trẻ em
エドヤストア edoyasutoa
tên một cửa hàng (giả tưởng)
[にもつが~] かたづきます [nimotsuga~] katadukimasu
[荷物が~] 片付きます HÀ VẬT PHIẾN PHÓ  được dọn dẹp ngăn nắp, gọn gàng [đồ đạc ~]
ごみ gomi
rác
だします dashimasu
[ごみを~] 出します XUẤT đổ, để [rác]
もえます moemasu
[ごみが~] 燃えます NHIÊN cháy được [rác ~]
げっ・すい・きん gessuikin
月・水・金 NGUYỆT THỦY KIM thứ hai, thứ tư, thứ sáu
おきば okiba
置き場 TRÍ TRƯỜNG nơi để
よこ yoko
HOÀNH bên cạnh
びん bin
BÌNH cái chai
かん kan
PHẪU cái lon, hộp kim loại
「お」ゆ 「o」yu
[お]湯 THANG nước nóng
ガス gasu
ga
~がいしゃ ~gaisha
~会社 HỘI XÃ công ty ~
れんらくします renrakushimasu
連絡します LIÊN LẠC liên lạc
こまったなあ。 komattanaa
困ったなあ。 KHỐN Làm thế nào đây!/ căng quá nhỉ!/ gay quá!
でんしメール denshime-ru
電子メール ĐIỆN TỬ thư điện tử, e-mail
うちゅう uchuu
宇宙 VŨ TRỤ vũ trụ
こわい kowai
怖い  BỐ sợ
うちゅうせん uchuusen
宇宙船 VŨ TRỤ THUYỀN tàu vũ trụ
べつの betsuno
別の   BIỆT khác
うちゅうひこうし uchuuhikoushi
宇宙飛行士  VŨ TRỤ PHI HÀNH SĨ nhà du hành vũ trụ
どいたかお doitakao
土井隆雄 THỔ TỈNH LONG HÙNG nhà du hành vũ trụ người Nhật (1954- )